中文 Trung Quốc
裁減軍備
裁减军备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí giảm
裁減軍備 裁减军备 phát âm tiếng Việt:
[cai2 jian3 jun1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
arms reduction
裁答 裁答
裁紙機 裁纸机
裁縫 裁缝
裁縫店 裁缝店
裁處 裁处
裁製 裁制