中文 Trung Quốc
裁決
裁决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phán quyết
xét xử
裁決 裁决 phát âm tiếng Việt:
[cai2 jue2]
Giải thích tiếng Anh
ruling
adjudication
裁減 裁减
裁減軍備 裁减军备
裁答 裁答
裁縫 裁缝
裁縫師 裁缝师
裁縫店 裁缝店