中文 Trung Quốc
裁減
裁减
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm
để giảm bớt
để cắt giảm
裁減 裁减 phát âm tiếng Việt:
[cai2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to reduce
to lessen
to cut down
裁減軍備 裁减军备
裁答 裁答
裁紙機 裁纸机
裁縫師 裁缝师
裁縫店 裁缝店
裁處 裁处