中文 Trung Quốc
裁斷
裁断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét và quyết định
裁斷 裁断 phát âm tiếng Việt:
[cai2 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to consider and decide
裁汰 裁汰
裁決 裁决
裁減 裁减
裁答 裁答
裁紙機 裁纸机
裁縫 裁缝