中文 Trung Quốc
裁撤
裁撤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải tán một tổ chức
裁撤 裁撤 phát âm tiếng Việt:
[cai2 che4]
Giải thích tiếng Anh
to dissolve an organisation
裁斷 裁断
裁汰 裁汰
裁決 裁决
裁減軍備 裁减军备
裁答 裁答
裁紙機 裁纸机