中文 Trung Quốc
袷
袷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lót
袷 袷 phát âm tiếng Việt:
[jia2]
Giải thích tiếng Anh
lined
袷襖 袷袄
袺 袺
袼 袼
袽 袽
袿 袿
裀 裀