中文 Trung Quốc
袿
袿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 褂 [gua4]
袿 袿 phát âm tiếng Việt:
[gua4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 褂[gua4]
裀 裀
裁 裁
裁並 裁并
裁切 裁切
裁判 裁判
裁判員 裁判员