中文 Trung Quốc
  • 袷襖 繁體中文 tranditional chinese袷襖
  • 袷袄 简体中文 tranditional chinese袷袄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 夾襖|夹袄 [jia2 ao3]
袷襖 袷袄 phát âm tiếng Việt:
  • [jia2 ao3]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 夾襖|夹袄[jia2 ao3]