中文 Trung Quốc
裀
裀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mat
underclothing
裀 裀 phát âm tiếng Việt:
[yin1]
Giải thích tiếng Anh
mat
underclothing
裁 裁
裁並 裁并
裁兵 裁兵
裁判 裁判
裁判員 裁判员
裁判官 裁判官