中文 Trung Quốc
袽
袽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rags cũ
袽 袽 phát âm tiếng Việt:
[ru2]
Giải thích tiếng Anh
old rags
袿 袿
裀 裀
裁 裁
裁兵 裁兵
裁切 裁切
裁判 裁判