中文 Trung Quốc
袺
袺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâng lên một chiếc váy
袺 袺 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
lift up a dress
袼 袼
袼褙 袼褙
袽 袽
裀 裀
裁 裁
裁並 裁并