中文 Trung Quốc
  • 袼 繁體中文 tranditional chinese
  • 袼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gusset
  • Vải lắp ống dưới nách
袼 袼 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1]

Giải thích tiếng Anh
  • gusset
  • cloth fitting sleeve under armpit