中文 Trung Quốc
苦寒
苦寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh giá
苦寒 苦寒 phát âm tiếng Việt:
[ku3 han2]
Giải thích tiếng Anh
bitter cold
苦工 苦工
苦差 苦差
苦差事 苦差事
苦役 苦役
苦待 苦待
苦心 苦心