中文 Trung Quốc
苦心
苦心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nỗ lực siêng năng
có rất nhiều rắc rối
siêng năng lúc đau
苦心 苦心 phát âm tiếng Việt:
[ku3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
painstaking effort
to take a lot of trouble
laborious at pains
苦心孤詣 苦心孤诣
苦心經營 苦心经营
苦思 苦思
苦悶 苦闷
苦情 苦情
苦惱 苦恼