中文 Trung Quốc
苦差事
苦差事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng và thua lỗ
drudgery
sweated lao động
苦差事 苦差事 phát âm tiếng Việt:
[ku3 chai1 shi5]
Giải thích tiếng Anh
hard and unprofitable
drudgery
sweated labor
苦幹 苦干
苦役 苦役
苦待 苦待
苦心孤詣 苦心孤诣
苦心經營 苦心经营
苦思 苦思