中文 Trung Quốc
苦工
苦工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhọc (trong luật hình sự)
Cu li
苦工 苦工 phát âm tiếng Việt:
[ku3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
hard labor (in penal code)
coolie
苦差 苦差
苦差事 苦差事
苦幹 苦干
苦待 苦待
苦心 苦心
苦心孤詣 苦心孤诣