中文 Trung Quốc
苦役
苦役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động cưỡng bức
corvée
hình sự nô lệ
苦役 苦役 phát âm tiếng Việt:
[ku3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
forced labor
corvée
penal servitude
苦待 苦待
苦心 苦心
苦心孤詣 苦心孤诣
苦思 苦思
苦思冥想 苦思冥想
苦悶 苦闷