中文 Trung Quốc- 苦差
- 苦差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cứng và thua lỗ (công việc)
- trả tiền kém drudgery
- gian khổ và khích (thực hiện)
苦差 苦差 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hard and unprofitable (job)
- poorly paid drudgery
- arduous and unrewarding (undertaking)