中文 Trung Quốc
苦待
苦待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều trị cách gay gắt
苦待 苦待 phát âm tiếng Việt:
[ku3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
treat harshly
苦心 苦心
苦心孤詣 苦心孤诣
苦心經營 苦心经营
苦思冥想 苦思冥想
苦悶 苦闷
苦情 苦情