中文 Trung Quốc
苦功
苦功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc khó khăn
nỗ lực siêng năng
siêng năng làm việc
苦功 苦功 phát âm tiếng Việt:
[ku3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
hard work
laborious effort
painstaking work
苦勞 苦劳
苦參 苦参
苦口 苦口
苦味 苦味
苦命 苦命
苦哈哈 苦哈哈