中文 Trung Quốc
苦命
苦命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn nhiều
số phận cay đắng
không may
苦命 苦命 phát âm tiếng Việt:
[ku3 ming4]
Giải thích tiếng Anh
hard lot
bitter fate
unfortunate
苦哈哈 苦哈哈
苦因 苦因
苦境 苦境
苦寒 苦寒
苦工 苦工
苦差 苦差