中文 Trung Quốc
苦勞
苦劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toil
công việc khó khăn
苦勞 苦劳 phát âm tiếng Việt:
[ku3 lao2]
Giải thích tiếng Anh
toil
hard work
苦參 苦参
苦口 苦口
苦口婆心 苦口婆心
苦命 苦命
苦哈哈 苦哈哈
苦因 苦因