中文 Trung Quốc
苦參
苦参
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cam thảo (Sophora flavescens), có nguồn gốc được sử dụng trong TCM
苦參 苦参 phát âm tiếng Việt:
[ku3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
liquorice (Sophora flavescens), with roots used in TCM
苦口 苦口
苦口婆心 苦口婆心
苦味 苦味
苦哈哈 苦哈哈
苦因 苦因
苦境 苦境