中文 Trung Quốc
苦味
苦味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị đắng
cay đắng
苦味 苦味 phát âm tiếng Việt:
[ku3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
bitter taste
bitterness
苦命 苦命
苦哈哈 苦哈哈
苦因 苦因
苦大仇深 苦大仇深
苦寒 苦寒
苦工 苦工