中文 Trung Quốc- 苦口
- 苦口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. đắng hương vị (cf tốt y học vị đắng 良藥苦口|良药苦口)
- hình. tha thiết (của chú ý, tư vấn)
苦口 苦口 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. bitter taste (cf good medicine tastes bitter 良藥苦口|良药苦口)
- fig. earnestly (of warning, advice)