中文 Trung Quốc
苦哈哈
苦哈哈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có khó khăn khi tìm
cuộc đấu tranh (tài chính vv)
苦哈哈 苦哈哈 phát âm tiếng Việt:
[ku3 ha1 ha1]
Giải thích tiếng Anh
to have difficulty getting by
to struggle (financially etc)
苦因 苦因
苦境 苦境
苦大仇深 苦大仇深
苦工 苦工
苦差 苦差
苦差事 苦差事