中文 Trung Quốc
苛性鉀
苛性钾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
caustic kali cacbonat
kali hydroxit KOH
苛性鉀 苛性钾 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xing4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
caustic potash
potassium hydroxide KOH
苛捐雜稅 苛捐杂税
苛政猛於虎 苛政猛于虎
苛求 苛求
苜 苜
苜蓿 苜蓿
苞 苞