中文 Trung Quốc
苛求
苛求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu
苛求 苛求 phát âm tiếng Việt:
[ke1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
demanding
苛責 苛责
苜 苜
苜蓿 苜蓿
苞片 苞片
苞穀 苞谷
苞米 苞米