中文 Trung Quốc
苜蓿
苜蓿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Luzern
cỏ linh lăng
苜蓿 苜蓿 phát âm tiếng Việt:
[mu4 xu5]
Giải thích tiếng Anh
lucerne
alfalfa
苞 苞
苞片 苞片
苞穀 苞谷
苞粟 苞粟
苞藏禍心 苞藏祸心
苟 苟