中文 Trung Quốc
苞
苞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bud
Đài hoa hoa
um tùm
dồi dào
苞 苞 phát âm tiếng Việt:
[bao1]
Giải thích tiếng Anh
bud
flower calyx
luxuriant
profuse
苞片 苞片
苞穀 苞谷
苞米 苞米
苞藏禍心 苞藏祸心
苟 苟
苟 苟