中文 Trung Quốc
苜
苜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ ba lá
苜 苜 phát âm tiếng Việt:
[mu4]
Giải thích tiếng Anh
clover
苜蓿 苜蓿
苞 苞
苞片 苞片
苞米 苞米
苞粟 苞粟
苞藏禍心 苞藏祸心