中文 Trung Quốc
苛政猛於虎
苛政猛于虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ độc tài là áp hơn một con hổ (thành ngữ)
苛政猛於虎 苛政猛于虎 phát âm tiếng Việt:
[ke1 zheng4 meng3 yu2 hu3]
Giải thích tiếng Anh
tyrannical government is fiercer than a tiger (idiom)
苛求 苛求
苛責 苛责
苜 苜
苞 苞
苞片 苞片
苞穀 苞谷