中文 Trung Quốc
苛捐雜稅
苛捐杂税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt cổ thuế (thành ngữ)
苛捐雜稅 苛捐杂税 phát âm tiếng Việt:
[ke1 juan1 za2 shui4]
Giải thích tiếng Anh
exorbitant taxation (idiom)
苛政猛於虎 苛政猛于虎
苛求 苛求
苛責 苛责
苜蓿 苜蓿
苞 苞
苞片 苞片