中文 Trung Quốc
苛
苛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm trọng
đòi hỏi
苛 苛 phát âm tiếng Việt:
[ke1]
Giải thích tiếng Anh
severe
exacting
苛刻 苛刻
苛性 苛性
苛性鈉 苛性钠
苛捐雜稅 苛捐杂税
苛政猛於虎 苛政猛于虎
苛求 苛求