中文 Trung Quốc
苛刻
苛刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắc nghiệt
pitiless
苛刻 苛刻 phát âm tiếng Việt:
[ke1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
harsh
pitiless
苛性 苛性
苛性鈉 苛性钠
苛性鉀 苛性钾
苛政猛於虎 苛政猛于虎
苛求 苛求
苛責 苛责