中文 Trung Quốc
苛性
苛性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn da (hóa học)
苛性 苛性 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
caustic (chemistry)
苛性鈉 苛性钠
苛性鉀 苛性钾
苛捐雜稅 苛捐杂税
苛求 苛求
苛責 苛责
苜 苜