中文 Trung Quốc
苛性鈉
苛性钠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xút
Natri hydroxit NaOH
苛性鈉 苛性钠 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xing4 na4]
Giải thích tiếng Anh
caustic soda
sodium hydroxide NaOH
苛性鉀 苛性钾
苛捐雜稅 苛捐杂税
苛政猛於虎 苛政猛于虎
苛責 苛责
苜 苜
苜蓿 苜蓿