中文 Trung Quốc
苙
苙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thảo mộc)
cái chuồng heo
苙 苙 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
(herb)
pigsty
苛 苛
苛刻 苛刻
苛性 苛性
苛性鉀 苛性钾
苛捐雜稅 苛捐杂税
苛政猛於虎 苛政猛于虎