中文 Trung Quốc
苘麻
苘麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Indian mallow (Abutilon theophrasti)
Indian hemp (cần sa)
苘麻 苘麻 phát âm tiếng Việt:
[qing3 ma2]
Giải thích tiếng Anh
Indian mallow (Abutilon theophrasti)
Indian hemp (cannabis)
苙 苙
苛 苛
苛刻 苛刻
苛性鈉 苛性钠
苛性鉀 苛性钾
苛捐雜稅 苛捐杂税