中文 Trung Quốc
經貿
经贸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương mại
經貿 经贸 phát âm tiếng Việt:
[jing1 mao4]
Giải thích tiếng Anh
trade
經過 经过
經銷 经销
經銷商 经销商
經陸路 经陆路
經驗 经验
經驗主義 经验主义