中文 Trung Quốc
經陸路
经陆路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường bộ
經陸路 经陆路 phát âm tiếng Việt:
[jing1 lu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
overland
經驗 经验
經驗主義 经验主义
經驗豐富 经验丰富
綗 綗
綘 綘
継 継