中文 Trung Quốc
經驗主義
经验主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa kinh nghiệm
經驗主義 经验主义 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yan4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
empiricism
經驗豐富 经验丰富
綖 綖
綗 綗
継 継
続 続
綜 综