中文 Trung Quốc
經銷
经销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán
để bán trên hoa hồng
phân phối
經銷 经销 phát âm tiếng Việt:
[jing1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to sell
to sell on commission
to distribute
經銷商 经销商
經錦 经锦
經陸路 经陆路
經驗主義 经验主义
經驗豐富 经验丰富
綖 綖