中文 Trung Quốc
經過
经过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
để đi qua
quá trình
khóa học
CL:個|个 [ge4]
經過 经过 phát âm tiếng Việt:
[jing1 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to pass
to go through
process
course
CL:個|个[ge4]
經銷 经销
經銷商 经销商
經錦 经锦
經驗 经验
經驗主義 经验主义
經驗豐富 经验丰富