中文 Trung Quốc- 經銷商
- 经销商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đại lý
- người bán
- nhà phân phối
- môi giới
- cơ quan
- nhượng quyền thương mại (tức là công ty)
- cửa hàng bán lẻ
經銷商 经销商 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dealer
- seller
- distributor
- broker
- agency
- franchise (i.e. company)
- retail outlet