中文 Trung Quốc
經驗
经验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh nghiệm
để kinh nghiệm
經驗 经验 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
experience
to experience
經驗主義 经验主义
經驗豐富 经验丰富
綖 綖
綘 綘
継 継
続 続