中文 Trung Quốc
經線
经线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dọc
dòng của kinh độ
Meridian (địa lý)
經線 经线 phát âm tiếng Việt:
[jing1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
warp
line of longitude
meridian (geography)
經緯 经纬
經緯儀 经纬仪
經緯線 经纬线
經費 经费
經貿 经贸
經過 经过