中文 Trung Quốc
經費
经费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quỹ
chi tiêu
CL:筆|笔 [bi3]
經費 经费 phát âm tiếng Việt:
[jing1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
funds
expenditure
CL:筆|笔[bi3]
經貿 经贸
經過 经过
經銷 经销
經錦 经锦
經陸路 经陆路
經驗 经验