中文 Trung Quốc
經緯
经纬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dọc và woof
kinh độ và vĩ độ
điểm chính
經緯 经纬 phát âm tiếng Việt:
[jing1 wei3]
Giải thích tiếng Anh
warp and woof
longitude and latitude
main points
經緯儀 经纬仪
經緯線 经纬线
經脈 经脉
經貿 经贸
經過 经过
經銷 经销