中文 Trung Quốc
經緯線
经纬线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường vĩ độ và kinh độ
dọc và woof
經緯線 经纬线 phát âm tiếng Việt:
[jing1 wei3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
lines of latitude and longitude
warp and woof
經脈 经脉
經費 经费
經貿 经贸
經銷 经销
經銷商 经销商
經錦 经锦